close
職業 nghề nghiệp 作 ,做 làm
醫生 bác sĩ 工人 công nhân
老師 giáo viên 作生意 buôn bán
櫃檯人員 nhân viên quầy tiếp tân
做甚麼 làm gì, làm nghề gì
在哪裡 ở đâu 朋友 bạn
經理 giám đốc 主任 chủ nhiệm
你做甚麼工作? Ông làm nghề gì?
我是老師 Tôi là giáo viên.
我做生意的 Tôi làm nghề buôn bán.
我是櫃檯人員 Tôi là nhân viên quầy tiếp tân.
全站熱搜
留言列表