工廠 công xưởng 宿舍 ký túc xá
機器 máy móc 整理 dọn dẹp
工人 công nhân 掃地 quét nhà
外國人勞工 lao động nước ngoài
勤勞 siêng năng 擦地板 lau nhà
做工作 làm việc 快 nhanh
慢 chậm 懶惰 làm biếng
小心 cẩn thận 注意 chú ý
看 coi, nhìn , xem, dòm ,ngó...
老闆 ông chủ 老闆娘 bà chủ
經理 giám đốc 主任 chủ nhiệm
做快一點 Làm nhanh lên.
要注意 Phải chú ý.
不可以抽煙 Không được hút thuốc.
看我做 Xem tôi làm.
要勤勞 Phải siêng năng.
留言列表