nhà 房子 đất (đất đai ) 土地
bất động sản 不動產 nhà đất 房屋_土地
tài sản 財產 mua 買
giới thiệu 介紹 bán 賣 , 售
công ty 公司 mét (m) 公尺
mét vuông(m2) 平方公尺 diện tích 面積
thuê ,mướn 租 lớn 大 , nhỏ 小
đất công nghiệp 工業地 đất nông nghiệp 農地
đất thổ cư (đất ở) 建地 khu công nghiệp 工業區
đất thành phố 城市地 đất quê 鄉村地
A : Tôi muốn tìm đất cất công xưởng, anh biết ở đâu có giới thiệu cho tôi đi .
我要找地蓋工廠 , 你知道哪裡有介紹給我吧 .
B : Ông muốn đất bao lớn , khoảng bao nhiêu mét vuông ?
你要地多大 , 大概幾平方公尺 ?
A : Khoảng chừng hơn một ngàn mét vuông , gần cảng, đường lớn, có điện nước đầy đủ .
大約1000多平方公尺 , 靠近港口 , 大馬路 , 有足夠水電 .
A : Được rồi , để tôi tìm cho ông .
好了 , 我幫你找 .