khám 看 , 檢查 bịnh, bệnh 病
khám bệnh 看病 bác sĩ 醫生
đến, tới 到 tới chưa 到了沒
chưa tới 還沒到 lấy 取 ,拿
số thứ tự 號碼 đăng ký 登記
lấy số thứ tự 掛號 đo 量
nhiệt độ 溫度 sốt, nóng 發燒
đo nhiệt độ 量溫度 đau 痛
nhức đầu 頭痛 chóng mặt 頭暈
đau bụng 肚子痛 ho 咳嗽
cảm 感冒 thuốc 藥
nghỉ ngơi 休息 nặng 重
A : Tôi muốn khám bệnh , bác sĩ tới chưa ?
我要看病 , 醫生來了嗎 ?
B : Ông đau ở đâu ? (Ông khó chịu ở đâu ?)
你哪裡痛 ? (你哪裡不舒服 ?)
A : Tôi bị cảm , đau đầu , mệt mỏi .
我感冒了 , 頭很痛 , 疲勞 .
B : Ông ngồi đây ,tôi đo nhiệt độ cho ông .
你坐這裡 , 我幫你量體溫 .
.................
B : Ông bị cảm , không nặng lắm , chờ bác sĩ một chút .
你感冒沒有很嚴重 , 等醫生一下 .