Hôm nay là ngày mấy vậy ? 今天是幾號 ?
Tôi muốn mua áo mưa ,ở đâu có bán áo mưa ? 我要買雨衣 ,哪裡有賣 ?
Vé máy bay chị mua chưa ? 機票妳買了嗎 ?
Chừng nào anh đi Việt Nam ? 甚麼時候你去越南 ?
Cô khoẻ không ? 妳好嗎 ?
Tuần sau tôi đi Hồng Kông . 下週我去香港 .
Ngày mai là thứ bảy . 明天是星期六 .
Nhà cô ở đâu ? 妳家住哪裡 ?
Tôi mệt quá . 我很累 .
Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了嗎 ?
Tôi đi mua đồ . 我去買東西 .
Nhà tôi ở Bình Đông . 我家住屏東 .
Tôi nhức đầu quá . 我頭很痛 .
Tôi khát nước quá . 我很渴喔 .
Mấy giờ rồi vậy ? 幾點了 ?
Tám giờ rồi . 八點了 .
Sáng nay có đi làm không ? 今天早上有上班嗎 ?
Chị làm nghề gì ? 妳做甚麼工作 ?
Chị làm ở đâu ? 你在哪裡工作 ?
Cô có gia đình chưa ? 妳成家了嗎 ?
Có con chưa ? 有孩子了嗎 ?
Có mấy đứa con ? 有幾個小孩 ?
Cô là người Việt Nam phải không ? 你是越南人嗎 ?
Cô qua đây bao lâu rồi ? 妳來這邊多久了 ?
Tôi chưa có vợ . 我還沒有老婆 .
Nhà tôi ở đằng kia . 我家在那邊 .
Tôi muốn đi vệ sinh . 我要上廁所 .
Đây là con gái của tôi . 這是我女兒 .
Mỗi ngày tôi làm việc tám tiếng đồng hồ . 毎天我做工作八個小時 .
Chờ tôi một chút . 等我一下 .
Tạm biệt , ngày mai gặp lại . 再見 , 明天見 .
留言列表