南 北 中文
quần rin (jean) quần bò 牛仔庫
đậu phọng lạc 花生
làm biếng lười nhác 懶惰
con heo con lợn 豬
thịt heo thịt lợn 豬肉
chiên rán 煎
trà chè 茶
uống trà uống chè 喝茶
cái mền cái chăn 被子
mắt kiếng mắt kính 眼鏡
xe lửa tàu hỏa 火車
chén bát 小碗
bông hoa 花
ói nôn 嘔吐
xe hơi xe ô tô 汽車
bắp ngô 玉米
xe hông đa xe mô tô 摩托車