超市 siêu thị 便宜 rẻ
貴 mắc 那邊 đằng kia
蛋 trứng 雞肉 thịt gà
汽水 nước ngọt 打折 hạ giá , giảm giá
牌子 hiệu 慢慢 từ từ
這個 cái này 那個 cái kia
夠了 đủ rồi 價錢 giá , giá tiền
甚麼 gì, cái gì 買 mua
結 張 tính tiền 賣 bán
我要買雞蛋 . Tôi muốn mua trứng gà .
雞肉很便宜 . Thịt gà rẻ quá .
汽水在哪理 ? Nước ngọt ở đâu ?
結 張在那邊 . Tính tiền ở đằng kia .
這個有打折 . Cái này có giảm giá .
蛋很便宜,買慢慢吃. Trứng rẻ quá , mua ăn từ từ .